Sodium Benzoate
Sodium benzoate hay Natri benzoat (Chất bảo quản). Tên gọi khác: Benzoic acid sodium salt, Sodium salt of phenylcarboxylic acid. Công thức hóa học: C6H5COONa. CAS: 532-32-1, hàm lượng: 98%, quy cách: 25kg/bao. Dạng hạt, bột màu trắng, không mùi tan nhiều trong nước. Dùng làm chất bảo quản trong thực phẩm.
Tên sản phẩm: | Sodium benzoate |
Tên gọi khác: | Benzoic acid sodium salt, Sodium salt of phenylcarboxylic acid, Natri benzoat |
Công thức hóa học: | C6H5COONa |
CAS: | 532-32-1 |
Hàm lượng: | 98% |
Xuất xứ: | Hà Lan, Trung Quốc, Mỹ |
Quy cách: | 25kg/bao |
Sodium benzoate là một loại muối củ natri benzoic, tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không có mùi và thuộc trong nhóm 29 chất phụ gia được cho phép sử dụng trong thực phẩm. Sodium benzoate còn được biết đến với các tên gọi khác như Benzoic acid sodium salt, Sodium salt of phenylcarboxylic acid, Natri benzoat.
Ngoại quan: Sodium benzoate là muối natri của axit benzoic dạng tinh thể bền vững bột màu trắng, vị ngọt và không có mùi.
Khối lượng mol: 144.11 g/mol
Khối lượng riêng: 1.497 g/cm3
Điểm nóng chảy: 300 °C
Độ hòa tan trong nước: tan được
Độ hòa tan: có thể tan trong etanol
Độ axit (pKa): 8.0